Có 3 kết quả:
目怔口呆 mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ • 目睁口呆 mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ • 目睜口呆 mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. eye startled, mouth struck dumb (idiom); stunned
(2) stupefied
(2) stupefied
Bình luận 0
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stunned
(2) dumbstruck
(2) dumbstruck
Bình luận 0
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stunned
(2) dumbstruck
(2) dumbstruck
Bình luận 0